Có 2 kết quả:
号令如山 hào lìng rú shān ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ • 號令如山 hào lìng rú shān ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
hào lìng rú shān ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. order like a mountain
(2) a military order is inviolable
(3) strict discipline
(2) a military order is inviolable
(3) strict discipline
Bình luận 0
hào lìng rú shān ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. order like a mountain
(2) a military order is inviolable
(3) strict discipline
(2) a military order is inviolable
(3) strict discipline
Bình luận 0